Bồn tắm tiếng anh là gì? Một số từ vựng tiếng anh trong phòng tắm

Hiện nay, cuộc sống vật chất và tinh thần của con người được quan tâm đầu tư nhiều hơn. Bồn tắm đã trở thành vật dụng không còn quá xa lạ với các không gian phòng tắm. Chúng ta sử dụng phòng tắm hằng ngày nhưng đã bao giờ bạn thắc mắc bồn tắm tiếng anh là gì chưa? Hãy cùng Thiết bị phòng tắm DK tìm hiểu bồn tắm tiếng anh gọi là gì và những từ vựng tiếng anh trong phòng tắm nhé!

Bồn tắm tiếng anh là gì?

Bồn tắm là gì?

Trước khi tìm hiểu bồn tắm tiếng anh là gì, chúng ta cần hiểu được bồn tắm là gì đã. Bạn có thể hiểu bồn tắm là một thiết bị nội thất trong phòng tắm được thiết kế hình dáng giống như một cái thùng chứa nước lớn. Nhằm mục đích để con người vệ sinh cá nhân, tắm rửa và ngâm mình trong nước.

Nếu như trước đây bồn tắm được làm từ gang, thép, gỗ thô kệch, nặng nề. Thì ngày nay các chất liệu này đã được thay thế bằng gốm, composite, sứ, đá, nhựa acrylic,...tạo được tính thẩm mỹ và tiện dụng hơn. Bồn tắm thường được đặt trong phòng tắm được lắp ráp độc lập hoặc kết hợp với vòi hoa sen.

Bồn tắm tiếng anh là gì?

Bồn tắm tiếng anh là gì là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm tìm kiếm. Bồn tắm trong tiếng anh là Bathtub. Như chúng ta đã biết bồn tắm có rất nhiều kiểu dáng khác nhau nên mỗi loại bồn tắm cũng sẽ có tên gọi tiếng anh khác nhau. Cụ thể:

+ Bath/Bathtub: Bồn tắm, từ vựng này được dùng để chỉ các loại bồn tắm nằm.

+ Cubicle: Bồn tắm đứng, loại bồn tắm có vách kính kín đáo bao quanh như một nhà tăm nhỏ, bên trong đầy đủ các phụ kiện đi kèm như vòi sen.

+ Corner bathtub: Bồn tắm góc, loại bồn tắm có kiểu dáng hình tam giác vuông nên thường được đặt ở vị trí góc phòng tắm.

Như vậy, với những thông tin ở trên bạn đã phần nào hiểu được bồn tắm trong tiếng anh là gì. Mỗi kiểu dáng bồn tắm lại có từ vựng tiếng anh riêng. Hiện có 3 loại bồn tắm phổ biến là: Bath/Bathtub, Cubicle, Corner bathtub. Nếu bạn có ý định mua bồn tắm nhập khẩu thì cần nắm vững 3 từ vựng tiếng anh này để tránh gây nhầm lẫn khi mua hàng.

Một số từ vựng tiếng anh trong phòng tắm

Chắc hẳn sau khi biết được bồn tắm tiếng anh là gì, bạn sẽ còn tò mò về các từ vựng liên quan khác. Ngoài từ vựng bồn tắm, bạn có thể tham khảo một số từ và cụm từ tiếng anh trong phòng tắm như:

+ Soap: Xà bông.

+ Shampoo: Dầu gội đầu.

+ Bath mat: Thảm chùi chân nhà tắm.

+ Toilet brush: Cọ rửa bồn cầu.

+ Towel rail/towel hooks: Thanh vắt khăn.

+ Towel bar: Giá treo khăn.

+ Bathroom: Phòng tắm.

+ Shower: Vòi tắm hoa sen.

+ Shower head: Bát sen.

+ Shower curtain: Rèm cửa nhà tắm.

+ Shower screen: Vách che bồn tắm.

+ Sink: Bệ đánh răng, rửa mặt.

+ Faucet/tap: Vòi chậu rửa mặt.

+ Mirror: Gương.

+ Toilet: Bệ xí.

+ Double-hung window: Cửa sổ trượt.

+ Toilet paper: Giấy vệ sinh

+ Brush: Bàn chải.

+ Toothpaste: Kem đánh răng.

+ Soap dish: Kệ xà bông

Một số từ vựng tiếng anh trong phòng tắm

Một số câu hỏi vị trí nhà vệ sinh trong tiếng anh

Trong trường hợp bạn đến các tòa nhà toàn người nước ngoài, thì biết bồn tắm tiếng anh là gì thôi chưa đủ. Bạn muốn hỏi vị trí nhà vệ sinh thì bạn cần sử dụng tiếng anh để giao tiếp. Dưới đây là một số câu hỏi vị trí nhà vệ sinh trong tiếng anh bạn có thể áp dụng, mời bạn tham khảo.

  • Could you tell me where the bathroom is, please? Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?.
  • Where are the toilets, please? Xin lỗi cho tôi hỏi toilets ở đâu?
  • Excuse me but where is the loo?/ Where are the toilets please? Xin hỏi vị trí nhà vệ sinh ở đâu
  • Where are the gents’/ ladies’, please? Xin hỏi nhà vệ sinh nữ/nam ở đâu?
  • Are there any public toilets nearby, please? Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở quanh đây không?

Hy vọng, với những thông tin kiến thức mà Thiết bị phòng tắm DK chia sẻ ở trên có thể giúp bạn hiểu được bồn tắm tiếng anh là gì và các từ vựng liên quan. Bạn hãy nắm vững những từ vựng này để có thẻ sử dụng khi cần thiết. Đừng quên theo dõi website: https://thietbiphongtamdk.com/ để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!

Thiết bị phòng tắm